Có 1 kết quả:

假期 giả kì

1/1

giả kì [giá kỳ]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Thời gian nghỉ việc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thời gian nghỉ việc. Cũng nói là Giả hạn.